Cách chọn nắp hố ga composite phù hợp cho từng công trình

Cách chọn nắp hố ga composite phù hợp cho từng công trình

Trong thực tế tư vấn và triển khai, không ít đơn vị gặp khó khăn khi lựa chọn nắp hố ga composite cho từng hạng mục thi công. Lý do thường gặp là thiếu thông tin về tải trọng tiêu chuẩn, sai lệch kích thước, hoặc chọn sản phẩm không phù hợp với môi trường sử dụng.

Để giảm thiểu các rủi ro trên, điều quan trọng là cần nắm được cách chọn nắp hố ga composite phù hợp trước khi đặt hàng. Cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết sau đây.

Giới thiệu nắp hố ga composite

Trong ngành hạ tầng kỹ thuật, composite là một hệ thống cấu trúc tổng hợp sợi thủy tinh kết hợp nhựa nhiệt rắn (chủ yếu là nhựa epoxy hoặc polyester), tạo nên một dòng sản phẩm chống ăn mòn, cách điện, không rỉ sét và siêu nhẹ. Đặc biệt, composite có thể được thiết kế linh hoạt về hình dáng, màu sắc, độ bền và khả năng tùy biến kỹ thuật, điều mà gang hoặc bê tông khó có được.

Hơn cả vật liệu thay thế, nắp hố ga composite là giải pháp tổng thể phù hợp với xu thế xanh, nhẹ, bền, an toàn của hạ tầng đô thị hiện đại.

Giới thiệu nắp hố ga composite

6 tiêu chí kỹ thuật vàng quyết định chất lượng nắp hố ga composite

Một sản phẩm nắp hố ga composite chất lượng cao là sự tổng hòa của nhiều yếu tố. Dưới đây là 6 tiêu chí kỹ thuật mà bất kỳ kỹ sư hay nhà thầu nào cũng cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định.

Tải trọng

Đây là tiêu chí quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến sự an toàn của công trình. Mọi nắp hố ga composite chất lượng đều phải tuân thủ Tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 124:2015 (hoặc tiêu chuẩn tương đương TCVN 10333-3:2014), phân loại sản phẩm thành các cấp tải trọng sau:

  • Cấp A15 (≥15kN ~ 1.5 tấn): Dành riêng cho khu vực người đi bộ, xe đạp, sân vườn.
  • Cấp B125 (≥125kN ~ 12.5 tấn): Vỉa hè, lề đường, khu vực đỗ xe con, đường nội bộ trong công viên, khu đô thị.
  • Cấp C250 (≥250kN ~ 25 tấn): Lề đường, sát với lòng đường (tính từ bó vỉa ra tối đa 0.5m), nơi xe tải nhẹ có thể đi qua.
  • Cấp D400 (≥400kN ~ 40 tấn): Lòng đường quốc lộ, tỉnh lộ, bãi đỗ xe cho mọi loại phương tiện, khu công nghiệp. Đây là cấp tải trọng phổ biến nhất cho hạ tầng giao thông.
  • Cấp E600 (≥600kN ~ 60 tấn): Khu vực có mật độ giao thông cao và chịu tải trọng trục lớn như bến cảng, bến tàu, sân bay, khu công nghiệp nặng.
  • Cấp F900 (≥900kN ~ 90 tấn): Khu vực chịu tải trọng cực lớn, thường là đường băng sân bay, đường cao tốc đặc biệt.

Luôn lựa chọn cấp tải trọng bằng hoặc cao hơn yêu cầu thực tế để dự phòng cho sự thay đổi công năng hoặc gia tăng lưu lượng giao thông trong tương lai.

6 tiêu chí kỹ thuật vàng quyết định chất lượng nắp hố ga composite

Kích thước

Cần phân biệt rõ hai loại kích thước:

  • Kích thước thông thủy (lọt sáng): Là kích thước bên trong của miệng hố ga. Đây là thông số bạn cần đo đạc chính xác nhất.
  • Kích thước khung bao: Là kích thước phủ bì của cả bộ nắp.

Một sai sót nhỏ trong việc đo đạc có thể khiến việc lắp đặt trở nên khó khăn, tốn kém chi phí và thời gian khắc phục.

Vật liệu

Chất lượng của nắp hố ga composite phụ thuộc vào tỷ lệ và chất lượng của các thành phần cốt lõi:

  • Nhựa Polyester không no (UPR): Tạo sự kết dính và chống chịu ăn mòn hóa chất.
  • Sợi thủy tinh (Fiberglass): Đóng vai trò như “xương sống”, tạo nên độ bền, khả năng chịu uốn và chịu kéo vượt trội.
  • Bột đá (Calcium Carbonate): Tăng độ cứng và giảm giá thành.
  • Phụ gia khác: Chất chống tia UV, chống lão hóa, tạo màu…

Một sản phẩm tốt có tỷ lệ sợi thủy tinh cao, đảm bảo độ bền cơ học tối ưu.

Kiểu dáng và tính năng

Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn:

  • Loại kín (ngăn mùi): Có gioăng cao su, chuyên dụng cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt, ngăn mùi hôi hiệu quả.
  • Loại có lỗ thu nước: Dành cho hệ thống thoát nước mưa trên mặt đường, vỉa hè.
  • Thiết kế bổ sung: Bản lề chống lật, khóa vít chống trộm chuyên dụng, bề mặt hoa văn chống trơn trượt.

Độ bền

Sản phẩm phải đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường khắc nghiệt: không bị oxy hóa, không bị ăn mòn bởi nước mưa axit, nước thải công nghiệp, muối và các hóa chất khác. Bề mặt phải được xử lý chống tia UV để không bị phai màu hay lão hóa dưới ánh nắng mặt trời.

Chứng chỉ chất lượng

Đây là bằng chứng xác thực nhất cho uy tín của nhà sản xuất. Luôn yêu cầu nhà cung cấp trình đầy đủ:

  • Chứng chỉ xuất xưởng.
  • Phiếu kết quả thử tải từ một đơn vị kiểm định độc lập, uy tín (ví dụ: Quatest).
  • Chứng chỉ ISO quản lý chất lượng.

Quy trình 4 bước lựa chọn đúng nắp hố ga composite cho dự án

Từ 6 tiêu chí trên, naphogacomposite.info đúc kết quy trình 4 bước đơn giản giúp bạn không bao giờ chọn sai.

Quy trình 4 bước lựa chọn đúng nắp hố ga composite cho dự án

Bước 1: Phân tích vị trí lắp đặt và xác định tải trọng

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Trả lời câu hỏi: Nắp hố ga sẽ đặt ở đâu? Vỉa hè, lòng đường, khu công nghiệp hay sân bay? Đối chiếu câu trả lời với bảng tiêu chuẩn EN 124 ở trên để chọn ra cấp tải trọng chính xác.

Bước 2: Đo đạc kích thước thông thủy của miệng hố

Dùng thước đo chính xác kích thước bên trong của cổ hố ga (ví dụ: 850x850mm, 900x900mm, D1000mm). Ghi lại thông số này để cung cấp cho nhà sản xuất.

Bước 3: Xác định yêu cầu chức năng

Dự án của bạn có yêu cầu ngăn mùi tuyệt đối không? Có cần thu nước mưa không? Có cần khóa chống trộm an toàn ở khu vực công cộng không? Việc xác định rõ các yêu cầu này sẽ giúp bạn chọn đúng thiết kế.

Bước 4: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín và yêu cầu báo giá

Gửi các thông tin về tải trọng, kích thước và yêu cầu chức năng cho nhà cung cấp. Một nhà cung cấp uy tín  sẽ không chỉ gửi báo giá mà còn tư vấn kỹ thuật để đảm bảo lựa chọn của bạn là tối ưu nhất.

Bảng báo giá các loại nắp hố ga composite tốt nhất hiện nay

Để các nhà thầu và kỹ sư có cái nhìn tổng quan về ngân sách, naphogacomposite.info xin cung cấp bảng giá tham khảo cho một số loại nắp hố ga composite phổ biến.

Chủng loại sản phẩm (Tải trọng & Kích thước) Đơn vị tính Đơn giá tham khảo (VNĐ)
Nắp hố ga Composite B125 – Khung Vuông 900x900mm Bộ 1.800.000 – 2.500.000
Nắp hố ga Composite C250 – Khung Vuông 900x900mm Bộ 2.400.000 – 3.100.000
Nắp hố ga Composite D400 – Khung Vuông 900x900mm Bộ 2.900.000 – 3.800.000
Nắp hố ga Composite B125 – Khung Tròn Nắp Tròn D850mm Bộ 1.750.000 – 2.450.000
Nắp hố ga Composite D400 – Khung Tròn Nắp Tròn D1000mm Bộ 3.100.000 – 4.200.000

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Đơn giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động giá nguyên vật liệu, số lượng đặt hàng và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác và cạnh tranh nhất.

Kết luận

Cách chọn nắp hố ga composite chuẩn kỹ thuật không chỉ phụ thuộc vào yếu tố giá thành mà còn đòi hỏi hiểu rõ về chất liệu, ứng dụng thực tế và tiêu chuẩn thiết kế. Một quyết định đúng đắn sẽ giúp công trình vận hành ổn định, tránh rủi ro về lâu dài.

naphogacomposite.info chúng tôi là chuyên gia trong lĩnh vực hạ tầng cam kết mang đến giải pháp nắp hố ga tối ưu cho mọi quy mô dự án.

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *